gióng một
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gióng một+
- Word by word
- Nói gióng một
To speak word by word
- Trả lời gióng một
To give one-word answers
- Nói gióng một
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gióng một"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "gióng một":
gióng một giương mắt - Những từ có chứa "gióng một" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
putlog internode single-tree door-post gelid internodal ledger sleeper cypress spurge stringer more...
Lượt xem: 479